21/03/2022 19:28:57 | 333
STT | Hạng mục | Mã quy hoạch |
vị trí (cấp huyện) |
Diện tích (ha) | ||
Quy hoạch | Hiện trạng | Tăng thêm | ||||
A | Công trình, dự án cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh | |||||
1 | Đất quốc phòng | |||||
Quỹ đất quốc phòng | CQP | Huyện Vĩnh Thạnh | 70.00 | 70.00 | ||
2 | Đất an ninh | |||||
Quỹ đất an ninh | CAN | Huyện Vĩnh Thạnh | 4.00 | 4.00 | ||
B | CÔNG TRÌNH CẤP TỈNH | |||||
1 | Đất cụm công nghiệp | |||||
CCN Tà Súc | SKN | Huyện Vĩnh Thạnh | 35.74 | 35.74 | ||
2 | Đất thương mại dịch vụ | |||||
Quỹ đất phát triển thương mại dịch vụ | TMD | Huyện Vĩnh Thạnh | 230.00 | 230.00 | ||
3 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | |||||
Quỹ đất phát triển sản xuất kinh doanh | SKC | Huyện Vĩnh Thạnh | 70.00 | 70.00 | ||
Trang trại chăn nuôi heo công nghệ cao Nam Việt Hưng Bình Định | SKC | Huyện Vĩnh Thạnh | 20.00 | 20.00 | ||
4 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | |||||
Fluorit (52) | SKS | Huyện Vĩnh Thạnh | 15.00 | 15.00 | ||
Khai thác vàng (114) | SKS | Huyện Vĩnh Thạnh | 13.00 | 13.00 | ||
5 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | |||||
Khu khai thác đá xã Vĩnh Sơn (52A) | SKX | Huyện Vĩnh Thạnh | 10.00 | 10.00 | ||
6 | Đất giao thông | |||||
Làm mới Đường Bok Tới - Vĩnh Kim | DGT | Huyện Vĩnh Thạnh | 17.64 | 17.64 | ||
Nâng cấp Đường ĐT637 | DGT | Huyện Vĩnh Thạnh | 30.00 | 30.00 | ||
Quỹ đất xây dựng các công trình giao thông khác | DGT | Huyện Vĩnh Thạnh | 30.00 | 30.00 | ||
Đất giao thông nông thôn xã Vĩnh Quang | DGT | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.30 | 0.30 | ||
Đất giao thông nông thôn xã Vĩnh Hòa | DGT | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.39 | 0.39 | ||
Đất giao thông nông thôn xã Vĩnh Hiệp | DGT | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.48 | 0.48 | ||
7 | Đất thủy lợi | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình thủy lợi | DTL | Huyện Vĩnh Thạnh | 9.00 | 9.00 | ||
Hệ thống thooát nước Khu dân cư phía tây thôn Định Quang (1m x 600m) | DTL | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.06 | 0.06 | ||
8 | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình văn hóa | DVH | Huyện Vĩnh Thạnh | 40.00 | 50.00 | ||
9 | Đất xây dựng cơ sở y tế | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình y tế | DYT | Huyện Vĩnh Thạnh | 4.00 | 4.00 | ||
Xây dựng mới Trạm Y Tế | DYT | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.20 | 0.20 | ||
10 | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình giáo dục | DGD | Huyện Vĩnh Thạnh | 33.00 | 33.00 | ||
11 | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình thể thao | DTT | Huyện Vĩnh Thạnh | 7.00 | 7.00 | ||
Sân bóng chuyền thôn Định Tố (nâng cấp sân nền tường rào nhà văn hóa thôn Định Tố) | DTT | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.05 | 0.05 | ||
12 | Đất công trình năng lượng | |||||
Thủy điện Vĩnh sơn 4 | DNL | Huyện Vĩnh Thạnh | 65.70 | 65.70 | ||
Thủy điện Vĩnh sơn 2 | DNL | Huyện Vĩnh Thạnh | 44.00 | 44.00 | ||
Thủy điện Vĩnh sơn 3 | DNL | Huyện Vĩnh Thạnh | 45.00 | 45.00 | ||
Dự án thủy điện Nước Trinh 1 | DNL | Huyện Vĩnh Thạnh | 5.00 | 5.00 | ||
Dự án thủy điện Nước Trinh 2 | DNL | Huyện Vĩnh Thạnh | 12.00 | 12.00 | ||
Dự án thủy điện Đắk Ple | DNL | Huyện Vĩnh Thạnh | 7.00 | 7.00 | ||
13 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | |||||
Quỹ đất tu bổ và mở rộng các di tích lịch sử văn hóa | DDT | Huyện Vĩnh Thạnh | 10.00 | 10.00 | ||
14 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | |||||
Mở rộng bãi chôn lấp chất thải rắn - xã Vĩnh Quang | DRA | Huyện Vĩnh Thạnh | 8.89 | 8.89 | ||
15 | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | |||||
QH mở rộng nghĩa trang | NTD | Huyện Vĩnh Thạnh | 4.00 | 4.00 | ||
Quỹ đất xây dựng nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | Huyện Vĩnh Thạnh | 25.00 | 25.00 | ||
16 | Đất ở tại nông thôn | |||||
Đất ở nông thôn huyện Vĩnh Thạnh | ONT | Huyện Vĩnh Thạnh | 294.27 | 294.27 | ||
Đất ở thôn Vĩnh Cửu | ONT | Huyện Vĩnh Thạnh | 1.37 | 1.37 | ||
Đất ở xã Vĩnh Hảo | ONT | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.08 | 0.08 | ||
Đất ở xã Vĩnh Thịnh | ONT | Huyện Vĩnh Thạnh | 1.51 | 1.51 | ||
Đất ở xã Vĩnh Hòa | ONT | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.15 | 0.15 | ||
17 | Đất ở tại đô thị | |||||
Đất ở đô thị huyện Vĩnh Thạnh | ODT | Huyện Vĩnh Thạnh | 150.27 | 150.27 | ||
Khu dân cư Định An (Dọc bờ sông Kôn) | ODT | Huyện Vĩnh Thạnh | 5.20 | 5.20 | ||
Khu dân cư trung tâm thị trấn Vĩnh Thạnh | ODT | Huyện Vĩnh Thạnh | 2.20 | 2.20 | ||
Khu dân cư Định Tố | ODT | Huyện Vĩnh Thạnh | 0.30 | 0.30 | ||
III | CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | |||||
Chuyển đất trồng lúa sang đất cây lâu năm | CLN | Huyện Vĩnh Thạnh | 66.00 | 66.00 | ||
Chuyển đất CSD sang đất trồng cây hàng năm khác | HNK | Huyện Vĩnh Thạnh | 361.00 | 361.00 | ||
Chuyển rừng phòng hộ sang rừng sản xuất | RSX | Huyện Vĩnh Thạnh | 884.00 | 884.00 |