21/03/2022 19:32:08 | 632
STT | Hạng mục | Mã quy hoạch |
vị trí (cấp huyện) |
Diện tích (ha) | ||
Quy hoạch | Hiện trạng | Tăng thêm | ||||
A | Công trình, dự án cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh | |||||
1 | Đất an ninh | |||||
Nhà làm việc công an xã Cảnh Hiển | CAN | Huyện Vân Canh | 0.05 | 0.05 | ||
Nhà làm việc công an xã Canh Hiệp | CAN | Huyện Vân Canh | 0.05 | 0.05 | ||
Nhà làm việc công an xã Canh Liên | CAN | Huyện Vân Canh | 0.05 | 0.05 | ||
Nhà làm việc công an xã Canh Vinh | CAN | Huyện Vân Canh | 0.08 | 0.08 | ||
Quỹ đất an ninh | CAN | Huyện Vân Canh | 4.00 | 4.00 | ||
2 | Đất khu công nghiệp | |||||
Khu công nghiệp –Đô thị Becamex A (Phân khu 07, trong khu kinh tế) | SKK | Huyện Vân Canh | 1,000.00 | 1,000.00 | ||
3 | Đất giao thông | |||||
Nâng cấp, mở rộng tuyến Quốc lộ 19C | DGT | Huyện Vân Canh | 23.64 | 23.64 | ||
Đường Cao tốc Bắc - Nam phía Đông | DGT | Huyện Vân Canh | 200.00 | 200.00 | ||
B | CÔNG TRÌNH CẤP TỈNH | |||||
1 | Đất cụm công nghiệp | |||||
CCN TT Vân Canh | SKN | Huyện Vân Canh | 37.00 | 37.00 | ||
2 | Đất thương mại dịch vụ | |||||
Quỹ đất thương mại dịch vụ | TMD | Huyện Vân Canh | 195.00 | 195.00 | ||
Khu du lịch suối Cầu (có rừng cảnh quan) | TMD | Huyện Vân Canh | 70.00 | 70.00 | ||
3 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | |||||
Mở rộng nhà máy tinh bột sắn Vân Canh | SKC | Huyện Vân Canh | 12.85 | 12.85 | ||
Mở rộng nhà máy tinh bột sắn Vân Canh | SKC | Huyện Vân Canh | 7.51 | 7.51 | ||
4 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | |||||
Đá XD Granosienit núi Giác Đào | SKX | Huyện Vân Canh | 10.00 | 10.00 | ||
Đất san lấp (215,219) | SKX | Huyện Vân Canh | 12.00 | 12.00 | ||
Khai thác đá (232) | SKX | Huyện Vân Canh | 10.00 | 10.00 | ||
Mỏ đất san lấp Hòn Dầu(thôn 4) xã Canh Hiệp | SKX | Huyện Vân Canh | 25.00 | 25.00 | ||
Mở đất sét xã Canh Hiệp | SKX | Huyện Vân Canh | 7.00 | 7.00 | ||
Khai thác đất phục vụ xây dựng xã Canh Hòa | SKX | Huyện Vân Canh | 1.50 | 1.50 | ||
Mỏ đất san lấp làng Hiệp Tiến xã Canh Hiệp | SKX | Huyện Vân Canh | 2.00 | 2.00 | ||
Mỏ đất san lấp Hòn Dầu(thôn 4) | SKX | Huyện Vân Canh | 25.00 | 25.00 | ||
Mở đất sét | SKX | Huyện Vân Canh | 7.00 | 7.00 | ||
Khai thác đất phục vụ xây dựng | SKX | Huyện Vân Canh | 1.50 | 1.50 | ||
Mỏ đất san lấp làng Hiệp Tiến | SKX | Huyện Vân Canh | 2.00 | 2.00 | ||
5 | Đất giao thông | |||||
Xây dựng đường phía Tây tỉnh (ĐT.638) đoạn Km113 –Km130 | DGT | Huyện Vân Canh | 20.00 | 20.00 | ||
Khu cảng cạn và logistic phía Tây Nam tỉnh | DGT | Huyện Vân Canh | 150.00 | 150.00 | ||
Đất giao thông xã Canh Hiệp | DGT | Huyện Vân Canh | 15.27 | 15.27 | ||
Đất giao thông xã Canh Liên | DGT | Huyện Vân Canh | 3.59 | 3.59 | ||
Đất giao thông xã Canh Hiển | DGT | Huyện Vân Canh | 5.90 | 5.90 | ||
Đất giao thông xã Canh Vinh | DGT | Huyện Vân Canh | 53.07 | 53.07 | ||
Cơ sở hạ tầng thích ứng biến đổi khí hậu đồng bào DTTT | DGT | Huyện Vân Canh | 16.55 | 16.55 | ||
6 | Đất thủy lợi | |||||
Hồ Suối Lớn | DTL | Huyện Vân Canh | 38.00 | 38.00 | ||
7 | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình văn hóa | DVH | Huyện Vân Canh | 40.00 | 48.00 | ||
8 | Đất xây dựng cơ sở y tế | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình y tế | DYT | Huyện Vân Canh | 3.00 | 3.00 | ||
9 | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình giáo dục | DGD | Huyện Vân Canh | 18.00 | 18.00 | ||
Trường mầm non bán trú Canh Thuận | DGD | Huyện Vân Canh | 1.00 | 1.00 | ||
10 | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình thể thao | DTT | Huyện Vân Canh | 7.00 | 7.00 | ||
11 | Đất công trình năng lượng | |||||
Dự án ĐZ 110Kv Phước An - Vân Canh và TBA 110Kv Vân Canh | DNL | Huyện Vân Canh | 0.69 | 0.69 | ||
Xây dựng lưới điện 3 làng Kà Bông, làng Cát, làng Chồm xã Canh Liên | DNL | Huyện Vân Canh | 0.70 | 0.70 | ||
Dự án cải tạo và phát triển lưới điện trung hạ áp trên địa bàn xã Canh Vinh | DNL | Huyện Vân Canh | 0.02 | 0.02 | ||
12 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | |||||
Khu tập kết Rác Vân Canh | DRA | Huyện Vân Canh | 7.40 | 7.40 | ||
Bãi xử lý chôn lấp rác thải sinh hoạt (tạm) | DRA | Huyện Vân Canh | 1.00 | 1.00 | ||
13 | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | |||||
Nghĩa địa làng Canh Thành | NTD | Huyện Vân Canh | 4.00 | 4.00 | ||
Mở rộng nghĩa địa làng Kà Xiêm | NTD | Huyện Vân Canh | 1.00 | 1.00 | ||
Mở rộng nghĩa địa thôn Tân Quang | NTD | Huyện Vân Canh | 1.00 | 1.00 | ||
Nghĩa địa xã Canh Thuận | NTD | Huyện Vân Canh | 2.00 | 2.00 | ||
Nghĩa địa làng Hà Giao, xã Canh Liên | NTD | Huyện Vân Canh | 2.00 | 2.00 | ||
Nghĩa địa làng Canh Thành | NTD | Huyện Vân Canh | 4.00 | 4.00 | ||
Mở rộng nghĩa địa thôn Tân Quang | NTD | Huyện Vân Canh | 1.00 | 1.00 | ||
Nghĩa địa làng Hà Giao, xã Canh Liên | NTD | Huyện Vân Canh | 2.00 | 2.00 | ||
14 | Đất ở tại nông thôn | |||||
Đất ở nông thôn huyện Vân Canh | ONT | Huyện Vân Canh | 450.13 | 450.13 | ||
Khu dân cư xã Canh Hiển | ONT | Huyện Vân Canh | 0.30 | 0.30 | ||
Khu dân cư xã Canh Liên | ONT | Huyện Vân Canh | 3.00 | 3.00 | ||
Khu dân cư xã Canh Vinh | ONT | Huyện Vân Canh | 34.40 | 34.40 | ||
Khu dân cư xã Canh Hòa | ONT | Huyện Vân Canh | 5.50 | 5.50 | ||
15 | Đất ở tại đô thị | |||||
Đất ở đô thị huyện Vân Canh | ODT | Huyện Vân Canh | 160.00 | 160.00 | ||
Khu dân cư Hiệp Hà | ODT | Huyện Vân Canh | 4.00 | 4.00 | ||
Khu dân cư khu phố 2 | ODT | Huyện Vân Canh | 4.58 | 4.58 | ||
III | CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | |||||
Chuyển đất trồng lúa sang đất cây lâu năm | CLN | Huyện Vân Canh | 82.00 | 82.00 | ||
Trang trại chăn nuôi gò Bò Bắn thôn chánh Hiển | NKH | Huyện Vân Canh | 5.00 | 5.00 | ||
Trại chăn nuôi Hùng Thương Nhật | NKH | Huyện Vân Canh | 8.52 | 8.52 |