21/03/2022 18:19:51 | 349
STT | Hạng mục | Mã quy hoạch |
vị trí (cấp huyện) |
Diện tích (ha) | ||
Quy hoạch | Hiện trạng | Tăng thêm | ||||
A | Công trình, dự án cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh | |||||
1 | Đất quốc phòng | |||||
Trường bắn, thao trường huấn luyện cho Lực lượng vũ trang huyện Tuy Phước | CQP | Huyện Tuy Phước | 12.89 | 12.89 | ||
Trường bắn, thao trường huấn luyện cho Lực lượng vũ trang huyện Tuy Phước | CQP | Huyện Tuy Phước | 12.89 | 12.89 | ||
2 | Đất an ninh | |||||
Nhà làm việc công an xã | CAN | Huyện Tuy Phước | 0.28 | 0.28 | ||
Trụ sở công an huyện | CAN | Huyện Tuy Phước | 2.79 | 2.79 | ||
Nhà làm việc công an xã | CAN | Huyện Tuy Phước | 0.28 | 0.28 | ||
Trụ sở công an huyện | CAN | Huyện Tuy Phước | 2.79 | 2.79 | ||
3 | Đất giao thông | |||||
Đường Cao tốc Bắc - Nam phía Đông | DGT | Huyện Tuy Phước | 80.00 | 80.00 | ||
B | CÔNG TRÌNH CẤP TỈNH | |||||
1 | Đất cụm công nghiệp | |||||
CCN Bình An | SKN | Huyện Tuy Phước | 38.23 | 38.23 | ||
2 | Đất thương mại dịch vụ | |||||
Khu tổ hợp dịch vụ ẩm thực nghỉ dưỡng Dũng Bình - giai đoạn 1 | TMD | Huyện Tuy Phước | 4.18 | 4.18 | ||
Điểm du lịch cộng đồng và nghỉ dưỡng sinh thái Xuân Mai | TMD | Huyện Tuy Phước | 1.50 | 1.50 | ||
Khu dịch vụ kho bãi, logistics và Trạm chiết nạp khí công nghiệp (Công ty CP dịch vụ công nghiệp Hàng Hải) | TMD | Huyện Tuy Phước | 3.69 | 3.69 | ||
Khu kho bãi, dịch vụ, logistics (KB-DV 05) | TMD | Huyện Tuy Phước | 4.02 | 4.02 | ||
Khu thương mại phức hợp | TMD | Huyện Tuy Phước | 3.50 | 3.50 | ||
Khu thương mại dịch vụ | TMD | Huyện Tuy Phước | 8.20 | 8.20 | ||
Cửa hàng mua bán xăng dầu | TMD | Huyện Tuy Phước | 0.23 | 0.23 | ||
Điểm dừng nghỉ Phước Thành | TMD | Huyện Tuy Phước | 0.29 | 0.29 | ||
Khu trung tâm dịch vụ kho bãi Cảng Thị Nại và khu chế biến thủy sản | TMD | Huyện Tuy Phước | 81.58 | 81.58 | ||
Khu hỗn hợp - dịch vụ thương mại, kết hợp khu dân cư chỉnh trang đô thị | TMD | Huyện Tuy Phước | 9.88 | 9.88 | ||
Kho chứa vật liệu xây dựng gia công hàng mộc xây dựng công ty Hải Dương | TMD | Huyện Tuy Phước | 0.16 | 0.16 | ||
Mở rộng mặt bãi đậu xe, mua bán vật liệu xây dựng và trang trí nội thất, ngoại thất | TMD | Huyện Tuy Phước | 0.47 | 0.47 | ||
Mở rộng mặt bãi đậu xe, mua bán vật liệu xây dựng và trang trí nội thất, ngoại thất | TMD | Huyện Tuy Phước | 0.30 | 0.30 | ||
3 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | |||||
Đất các cơ sở sản xuất kinh doanh | SKC | Huyện Tuy Phước | 30.00 | 30.00 | ||
Nhà máy nước sạch Quy Nhơn (Giai đoạn 1) | SKC | Huyện Tuy Phước | 0.33 | 0.33 | ||
Nhà xưởng may mặc Tân Tấn Đạt | SKC | Huyện Tuy Phước | 0.15 | 0.15 | ||
4 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | |||||
Đá xây dựng (189) | SKX | Huyện Tuy Phước | 15.00 | 15.00 | ||
Đất san lấp (212) | SKX | Huyện Tuy Phước | 10.00 | 10.00 | ||
Đấu giá khai thác đá làm VLXD thông thường | SKX | Huyện Tuy Phước | 6.00 | 6.00 | ||
Đấu giá khai thác sỏi, đất làm VLXD thông thường | SKX | Huyện Tuy Phước | 2.60 | 2.60 | ||
Đấu giá khai thác sỏi, đất làm VLXD thông thường | SKX | Huyện Tuy Phước | 4.20 | 4.20 | ||
Đấu giá khai thác sỏi, đất làm VLXD thông thường | SKX | Huyện Tuy Phước | 6.00 | 6.00 | ||
5 | Đất giao thông | |||||
Nâng cấp, mở rộng Đường ĐT636 | DGT | Huyện Tuy Phước | 1.10 | 1.10 | ||
Đường nối từ Quốc lộ 19 mới đến Quốc lộ 1D | DGT | Huyện Tuy Phước | 10.00 | 10.00 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ cụm công nghiệp Phước An đến UBND xã | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.11 | 0.11 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ cầu Quán Cẩm đến ngõ Nhàn | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.48 | 0.48 | ||
Mở rộng đường vào Nghĩa trang nhân dân huyện | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.12 | 0.12 | ||
Hạ tầng kỹ thuật Khu dân cư Tây Nam Tùng Giản | DGT | Huyện Tuy Phước | 3.90 | 3.90 | ||
Đường ven biển phía Tây đầm Thị Nại - đoạn từ Cát Tiến đến Gò Bồi | DGT | Huyện Tuy Phước | 9.90 | 9.90 | ||
Mở rộng đường từ ĐT 640 đến tháp Bình Lâm | DGT | Huyện Tuy Phước | 1.80 | 1.80 | ||
Nâng cấp tuyến đường từ Ngã 3 chợ Tình Giang đến Thánh Thất Giang Nam | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.09 | 0.09 | ||
Đường nội đồng Giang Nam | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.14 | 0.14 | ||
Nâng cấp tuyến từ Ngã 3 Lù Đám Dông đến bờ đám hầm Tuân Lễ | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.03 | 0.03 | ||
Nâng cấp tuyến đường Từ Chùa Trường Giác đến cầu đội 11 | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.12 | 0.12 | ||
Nâng cấp tuyến đường Cổng Chào Tú Thủy đến Cầu Đun | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.02 | 0.02 | ||
Nâng cấp tuyến đường ĐH 42 (Đợt 2) | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.38 | 0.38 | ||
Nâng cấp tuyến đường ĐH 42 (Đợt 2) | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.23 | 0.23 | ||
Nâng cấp tuyến đường ĐH 42 (Đợt 2) | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.04 | 0.04 | ||
Cầu Sông Tranh | DGT | Huyện Tuy Phước | 2.00 | 2.00 | ||
Tuyến đường GTNT từ Phục Thiện - Tri Thiện | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.69 | 0.69 | ||
Tuyến đường GTNT từ ĐT 636 đến cống Ông Chày | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.34 | 0.34 | ||
Đất giao thông | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.15 | 0.15 | ||
BTXM giao thông nội đồng thôn Dương Thành | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.21 | 0.21 | ||
BTXM giao thông nội đồng thôn Khuông Bình | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.15 | 0.15 | ||
BTXM giao thông nội đồng thôn Thanh Quang | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.15 | 0.15 | ||
BTXM giao thông nội đồng thôn Lương Bình | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.30 | 0.30 | ||
BTXM giao thông nội đồng thôn Tư Cung | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.13 | 0.13 | ||
BTXM giao thông nội đồng thôn Lạc Điền | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.19 | 0.19 | ||
BTXM giao thông nội đồng thôn An Lợi | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.27 | 0.27 | ||
BTXM giao thông nội đồng thôn Phổ Đồng | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.18 | 0.18 | ||
BTXM Trường cấp 2 đến ĐT640 | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.59 | 0.59 | ||
Đường từ chợ đến cầu Đập Cùng | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.51 | 0.51 | ||
Đường Cầu bún đi cầu ông Ghành | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.38 | 0.38 | ||
Nâng cấp tuyến đường từ Chùa Ông đến ĐT361 | DGT | Huyện Tuy Phước | 2.00 | 2.00 | ||
MR đường GTNT | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.95 | 0.95 | ||
Mở rộng cầu Luật Lễ | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.70 | 0.70 | ||
Sửa chữa, mở rộng đường Nguyễn Bỉnh Khiêm | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.35 | 0.35 | ||
Khu bến xe khách, dịch vụ hỗn hợp và bãi đỗ xe | DGT | Huyện Tuy Phước | 5.04 | 5.04 | ||
Tuyến đường từ Quốc lộ 19C kết nối cảng Quy Nhơn | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.14 | 0.14 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ QL 1A đến nhà bà Trương Thị Năm | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.27 | 0.27 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ Lê Công Miễn (trước cống ông Giảng) đến giáp đường Lê Công Miễn (nhà ông Nguyễn Đình Tiến) | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.01 | 0.01 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ QL 19 (cầu sạp) đến giáp phường Nhơn Phú | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.05 | 0.05 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường Trần Thị Kỷ đến giáp đường Võ Trứ | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.01 | 0.01 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ QL19 đến Chùa Hương Quang | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.01 | 0.01 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ QL19 đến giáp ranh giới thị trấn Diêu Trì | DGT | Huyện Tuy Phước | 0.20 | 0.20 | ||
Bãi đỗ xe | DGT | Huyện Tuy Phước | 1.70 | 1.70 | ||
6 | Đất thủy lợi | |||||
Gia cố đê và kết hợp mở đường giao thông thôn Kim Đông | DTL | Huyện Tuy Phước | 0.70 | 0.70 | ||
Đất thủy lợi | DTL | Huyện Tuy Phước | 0.20 | 0.20 | ||
Xây dựng trạm bơm Thọ Nghĩa và kênh dẫn nước thủy lợi tại thôn Quang Hy, Phước Lộc | DTL | Huyện Tuy Phước | 0.01 | 0.01 | ||
Xây dựng trạm bơm Thọ Nghĩa và kênh dẫn nước thủy lợi tại thôn Quang Hy, Phước Lộc | DTL | Huyện Tuy Phước | 0.02 | 0.02 | ||
Đê thượng lưu đập Thanh Quang | DTL | Huyện Tuy Phước | 4.00 | 4.00 | ||
Đê sông Hà Thanh (trạm bơm Biền Chức -đập Bạn Dừa) | DTL | Huyện Tuy Phước | 1.00 | 1.00 | ||
Đê sông Hà Thanh (trạm bơm Biền Chức -đập Bạn Dừa) | DTL | Huyện Tuy Phước | 1.20 | 1.20 | ||
Đê tràn Biền sóng | DTL | Huyện Tuy Phước | 0.01 | 0.01 | ||
7 | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | |||||
Khu sinh hoạt văn hóa xã (liền kề trụ sở UBND xã) | DVH | Huyện Tuy Phước | 1.20 | 1.20 | ||
Quỹ đất xây dựng các công trình văn hóa | DVH | Huyện Tuy Phước | 40.00 | 43.00 | ||
8 | Đất xây dựng cơ sở y tế | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình y tế | DYT | Huyện Tuy Phước | 5.00 | 5.00 | ||
9 | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình giáo dục | DGD | Huyện Tuy Phước | 29.00 | 29.00 | ||
Trường Mầm non | DGD | Huyện Tuy Phước | 0.33 | 0.33 | ||
Mở rộng trường Tiểu học số I Phước Hưng | DGD | Huyện Tuy Phước | 0.10 | 0.10 | ||
Xây dựng cơ sở giáo dục Mầm non | DGD | Huyện Tuy Phước | 0.20 | 0.20 | ||
10 | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình thể thao | DTT | Huyện Tuy Phước | 7.00 | 7.00 | ||
Công trình phụ và khu thể thao thôn Tư Cung | DTT | Huyện Tuy Phước | 0.08 | 0.08 | ||
11 | Đất công trình năng lượng | |||||
Dự án ĐZ 110kV TBA 220kV Phước An - Vân Canh và TBA 110kV Vân Canh | DNL | Huyện Tuy Phước | 0.22 | 0.22 | ||
Dự án ĐZ 110kV TBA 220kV Phước An - Vân Canh và TBA 110kV Vân Canh | DNL | Huyện Tuy Phước | 0.05 | 0.05 | ||
Đấu nối 110kV sau Trạm biến áp 220kV Phước An | DNL | Huyện Tuy Phước | 0.40 | 0.40 | ||
Tiểu dự án Cải tạo & phát triển lưới điện phân phối tỉnh Bình Định (JICA) | DNL | Huyện Tuy Phước | 0.25 | 0.25 | ||
Dự án TBA 110kV Cát Nhơn và đấu nối | DNL | Huyện Tuy Phước | 0.12 | 0.12 | ||
12 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | |||||
Quỹ đất tu bổ và mở rộng các di tích lịch sử văn hóa | DDT | Huyện Tuy Phước | 10.00 | 10.00 | ||
13 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | |||||
Quỹ đất quy hoạch các bãi thải, xử lý chất thải | DRA | Huyện Tuy Phước | 16.00 | 16.00 | ||
14 | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | |||||
Xây dựng nghĩa trang nhân dân huyện | NTD | Huyện Tuy Phước | 9.00 | 9.00 | ||
Mở rộng nghĩa địa thôn Liêm Thuận | NTD | Huyện Tuy Phước | 5.00 | 5.00 | ||
Nghĩa trang nhân dân thôn Kiên Ngãi | NTD | Huyện Tuy Phước | 2.00 | 2.00 | ||
Nghĩa trang nhân dân xã Tây Phú | NTD | Huyện Tuy Phước | 5.06 | 5.06 | ||
Nghĩa trang nhân dân thôn Trung Sơn; thôn Tiên Thuận (xóm 1, xóm 2); thôn Hòa Thuận (xóm 1 Gò Cây Xay; khu Chùm Đìa) | NTD | Huyện Tuy Phước | 5.00 | 5.00 | ||
Mở rộng nghĩa trang nhân dân thôn (Thủ Thiện Hạ; thôn 1; Lai Nghi) | NTD | Huyện Tuy Phước | 4.00 | 4.00 | ||
Nghĩa trang nhân dân Thôn 4 | NTD | Huyện Tuy Phước | 1.00 | 1.00 | ||
Nghĩa trang nhân dân Xã Vĩnh An | NTD | Huyện Tuy Phước | 2.00 | 2.00 | ||
Xây dựng nghĩa trang nhân dân huyện | NTD | Huyện Tuy Phước | 4.78 | 4.78 | ||
15 | Đất chợ | |||||
Công trình chợ Quán Mối (mới) | DCH | Huyện Tuy Phước | 0.43 | 0.43 | ||
16 | Đất xây dựng công trình bưu chính viễn thông | |||||
Quỹ đất xây dựng công trình bưu chính viễn thông | DBV | Huyện Tuy Phước | 1.00 | 1.00 | ||
17 | Đất sinh hoạt cộng đồng | |||||
Mở rộng nhà văn hóa thôn Vinh Quang 1 | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.15 | 0.15 | ||
Trụ sở thôn Dương Thành | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.12 | 0.12 | ||
Trụ sở thôn Khuông Bình | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.21 | 0.21 | ||
Trụ sở thôn Thanh Quang | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.08 | 0.08 | ||
Trụ sở thôn Lương Bình | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.08 | 0.08 | ||
Trụ sở thôn Tư Cung | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.08 | 0.08 | ||
Trụ sở thôn Lạc Điền | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.86 | 0.86 | ||
Trụ sở thôn An Lợi | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.08 | 0.08 | ||
Trụ sở thôn Phổ Đồng | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.10 | 0.10 | ||
Trụ sở thôn Đông Điền | DSH | Huyện Tuy Phước | 0.08 | 0.08 | ||
18 | Đất ở tại nông thôn | |||||
Quỹ đất dọc QL 19 | ONT | Huyện Tuy Phước | 88.44 | 88.44 | ||
Đất ở nông thôn huyện Tuy Phước | ONT | Huyện Tuy Phước | 226.84 | 226.84 | ||
Khu dân cư xã Phước An | ONT | Huyện Tuy Phước | 0.06 | 0.06 | ||
Khu dân cư xã Phước Hòa | ONT | Huyện Tuy Phước | 1.74 | 1.74 | ||
Khu dân cư xã Phước Hưng | ONT | Huyện Tuy Phước | 2.30 | 2.30 | ||
Khu dân cư xã Phước Quang | ONT | Huyện Tuy Phước | 6.94 | 6.94 | ||
Khu dân cư xã Phước Thắng | ONT | Huyện Tuy Phước | 2.69 | 2.69 | ||
Khu dân cư xã Phước Thành | ONT | Huyện Tuy Phước | 0.28 | 0.28 | ||
Khu dân cư xã Phước Thuận | ONT | Huyện Tuy Phước | 2.45 | 2.45 | ||
Khu dân cư xã Phước Hiệp | ONT | Huyện Tuy Phước | 0.07 | 0.07 | ||
Khu dân cư xã Phước Sơn | ONT | Huyện Tuy Phước | 1.28 | 1.28 | ||
Khu dân cư xã Phước Nghĩa | ONT | Huyện Tuy Phước | 0.96 | 0.96 | ||
Khu dân cư xã Phước Lộc | ONT | Huyện Tuy Phước | 1.09 | 1.09 | ||
Khu dân cư dọc Quốc lộ 19 ( mới) | ONT | Huyện Tuy Phước | 9.88 | 9.88 | ||
Khu dân cư dọc Quốc lộ 19 ( mới) | ONT | Huyện Tuy Phước | 5.70 | 5.70 | ||
Khu dân cư Ánh Việt | ONT | Huyện Tuy Phước | 3.30 | 3.30 | ||
Xây dựng kè và giải phóng mặt bằng khu tái định cư và khu dân cư thuộc khu đô thị và du lịch sinh thái Diêm Vân | ONT | Huyện Tuy Phước | 9.10 | 9.10 | ||
Xây dựng CSHT Phân khu 2 xã Phước Lộc | ONT | Huyện Tuy Phước | 8.50 | 8.50 | ||
Xây dựng CSHT Phân khu 3 xã Phước Lộc | ONT | Huyện Tuy Phước | 9.70 | 9.70 | ||
Xây dựng kè, nạo vét lòng sông đoạn trước kè và giải phóng mặt bằng Khu tái định cư Quảng Vân | ONT | Huyện Tuy Phước | 0.32 | 0.32 | ||
19 | Đất ở tại đô thị | |||||
Đất ở đô thị huyện Tuy Phước | ODT | Huyện Tuy Phước | 80.00 | 80.00 | ||
Đất ở TT Diêu Trì | ODT | Huyện Tuy Phước | 7.35 | 7.35 | ||
Đất ở TT Tuy Phước | ODT | Huyện Tuy Phước | 10.25 | 10.25 | ||
KDC kết hợp chỉnh trang đô thị Bắc Hà Thanh | ODT | Huyện Tuy Phước | 55.70 | 55.70 | ||
Khu đô thị mới khu vực Chợ Góc (CG-02) | ODT | Huyện Tuy Phước | 6.99 | 6.99 | ||
Khu đô thị mới VN Land Bình Định | ODT | Huyện Tuy Phước | 45.00 | 45.00 | ||
Khu đô thị Đông Bắc Diêu Trì | ODT | Huyện Tuy Phước | 47.60 | 47.60 | ||
Xây dựng CSHT khu Tây Nam thị trấn Tuy Phước | ODT | Huyện Tuy Phước | 10.00 | 10.00 | ||
Mở rộng nghĩa địa thôn Liêm Thuận | ODT | Huyện Tuy Phước | 5.00 | 5.00 | ||
Khu đô thị và du lịch sinh thái Diêm Vân | ODT | Huyện Tuy Phước | 130.00 | 130.00 | ||
Khu đất ở đô thị | ODT | Huyện Tuy Phước | 0.30 | 0.30 | ||
Xây dựng CSHT khu dân cư Bờ Hiên | ODT | Huyện Tuy Phước | 2.50 | 2.50 | ||
III | CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | |||||
Chuyển đất trồng lúa sang đất cây lâu năm | CLN | Huyện Tuy Phước | 65.00 | 65.00 | ||
Chùa Thiên Lộc xin chuyển mục đích từ đất trồng lúa sang đất trồng cây lâu năm (cây cảnh quan) | CLN | Huyện Tuy Phước | 0.18 | 0.18 | ||
Chuyển đất CSD sang đất trồng cây hàng năm khác | HNK | Huyện Tuy Phước | 273.00 | 273.00 | ||
Trồng nấm | NKH | Huyện Tuy Phước | 0.20 | 0.20 | ||
Trồng nấm | NKH | Huyện Tuy Phước | 1.00 | 1.00 | ||
Nông nghiệp khác | NKH | Huyện Tuy Phước | 0.20 | 0.20 | ||
Cơ sở trồng rau sạch | NKH | Huyện Tuy Phước | 1.16 | 1.16 |