21/03/2022 19:04:07 | 267
STT | Hạng mục | Mã quy hoạch |
vị trí (cấp huyện) |
Diện tích (ha) | ||
Quy hoạch | Hiện trạng | Tăng thêm | ||||
A | Công trình, dự án cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh | |||||
1 | Đất quốc phòng | |||||
Trụ sở làm việc Ban chỉ huy quân sự xã | CQP | Huyện Phù Mỹ | 0.15 | 0.15 | ||
2 | Đất an ninh | |||||
Quỹ đất an ninh | CAN | Huyện Phù Mỹ | 5.00 | 5.00 | ||
Nhà làm việc công an xã | CAN | Huyện Phù Mỹ | 0.06 | 0.06 | ||
Nhà làm việc công an xã | CAN | Huyện Phù Mỹ | 0.15 | 0.15 | ||
B | CÔNG TRÌNH CẤP TỈNH | |||||
1 | Đất cụm công nghiệp | |||||
CCN Bình Dương | SKN | Huyện Phù Mỹ | 75.00 | 75.00 | ||
CCN Diêm Tiêu | SKN | Huyện Phù Mỹ | 38.20 | 38.20 | ||
CCN Đại Thạnh | SKN | Huyện Phù Mỹ | 63.80 | 63.80 | ||
CCN An Lương | SKN | Huyện Phù Mỹ | 30.00 | 30.00 | ||
CCN Tân Tường An | SKN | Huyện Phù Mỹ | 50.00 | 50.00 | ||
CCN thủy sản Mỹ Thành | SKN | Huyện Phù Mỹ | 70.00 | 70.00 | ||
CCN Mỹ Thành | SKN | Huyện Phù Mỹ | 50.70 | 50.70 | ||
2 | Đất thương mại dịch vụ | |||||
Khu du lịch sinh thái Đầm Trà Ổ (Đầm Châu Trúc) | TMD | Huyện Phù Mỹ | 200.00 | 200.00 | ||
Khu du lịch Mũi Vi Rồng – Tân Phụng | TMD | Huyện Phù Mỹ | 50.00 | 50.00 | ||
Khu du lịch sinh thái, thể thao Vịnh Nước ngọt - đầm Đề Gi | TMD | Huyện Phù Mỹ | 200.00 | 200.00 | ||
Khu du lịch sinh thái cụm bãi biển Phú Thứ | TMD | Huyện Phù Mỹ | 50.00 | 50.00 | ||
Khu du lịch sinh thái An Toàn | TMD | Huyện Phù Mỹ | 200.00 | 200.00 | ||
Du lịch sinh thái đầm Đề Gi | TMD | Huyện Phù Mỹ | 215.00 | 215.00 | ||
Khu du lịch tâm linh | TMD | Huyện Phù Mỹ | 48.30 | 48.30 | ||
Điểm du lịch Mỹ Chánh | TMD | Huyện Phù Mỹ | 93.00 | 93.00 | ||
Khu du lịch Hà Ra – Phú Thứ: | TMD | Huyện Phù Mỹ | 50.00 | 50.00 | ||
Cơ sở kinh doanh dịch vụ thương mại | TMD | Huyện Phù Mỹ | 0.31 | 0.31 | ||
QH khu thương mại An Lạc 2 | TMD | Huyện Phù Mỹ | 1.15 | 1.15 | ||
Dự án xây dựng cửa hàng bán lẻ xăng dầu | TMD | Huyện Phù Mỹ | 0.30 | 0.30 | ||
Dự án xây dựng cửa hàng bán lẻ xăng dầu | TMD | Huyện Phù Mỹ | 0.50 | 0.50 | ||
3 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | |||||
Quỹ đất sản xuất kinh doanh | SKC | Huyện Phù Mỹ | 20.00 | 20.00 | ||
Nhà máy cưa xẻ gỗ và sản xuất gỗ lạng | SKC | Huyện Phù Mỹ | 0.90 | 0.90 | ||
4 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | |||||
Khai thác khoáng sản ti tan | SKS | Huyện Phù Mỹ | 50.00 | 50.00 | ||
Than bùn xã Mỹ Thắng | SKS | Huyện Phù Mỹ | 67.00 | 57.00 | ||
5 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | |||||
Đá Granite xã Mỹ Hoà | SKX | Huyện Phù Mỹ | 11.20 | 11.20 | ||
Đất san lấp Núi Nung xã Mỹ Trinh | SKX | Huyện Phù Mỹ | 5.00 | 5.00 | ||
Khai thác mỏ đất xã Mỹ Hiệp | SKX | Huyện Phù Mỹ | 5.00 | 5.00 | ||
Xây dựng sân công nghiệp phục vụ khai thác đá. | SKX | Huyện Phù Mỹ | 4.00 | 4.00 | ||
Quy hoạch mỏ đất san lấp tại thôn Chánh Đạo (Go U) | SKX | Huyện Phù Mỹ | 2.40 | 2.40 | ||
QH mỏ đất gò ông Năm An Giang Tây | SKX | Huyện Phù Mỹ | 0.30 | 0.30 | ||
QH mỏ đất gò Chùa thôn Hòa Tân | SKX | Huyện Phù Mỹ | 1.00 | 1.00 | ||
6 | Đất giao thông | |||||
Nâng cấp, mở rộng Đường ĐT632 | DGT | Huyện Phù Mỹ | 2.84 | 2.84 | ||
Nâng cấp, mở rộng tuyến đường Diêm Tiêu - Gò Loi | DGT | Huyện Phù Mỹ | 1.79 | 1.79 | ||
Đường phía Tây tỉnh (ĐT 639B) | DGT | Huyện Phù Mỹ | 103.16 | 5.36 | 97.80 | |
Mở rộng đường giao thông Mỹ Thọ | DGT | Huyện Phù Mỹ | 0.20 | 0.20 | ||
Đường vên biển (ĐT.639)-đoạn từ Đề gi đến Mỹ Thành | DGT | Huyện Phù Mỹ | 13.02 | 13.02 | ||
Tuyến đường ven biển (ĐT.639); đoạn từ Mỹ Thành đến cầu Lại Giang | DGT | Huyện Phù Mỹ | 23.81 | 23.81 | ||
QH mở rộng tuyến giao thông xã Mỹ Thắng | DGT | Huyện Phù Mỹ | 0.49 | 0.49 | ||
QH đường giao thông xã Mỹ Chánh | DGT | Huyện Phù Mỹ | 3.98 | 3.98 | ||
QH đường giao thông xã Mỹ Quang | DGT | Huyện Phù Mỹ | 1.40 | 1.40 | ||
7 | Đất thủy lợi | |||||
Xây dựng đê sông Bến Trễ | DTL | Huyện Phù Mỹ | 8.40 | 8.40 | ||
QH đất công trình thủy lợi xã Mỹ Đức | DTL | Huyện Phù Mỹ | 1.06 | 1.06 | ||
QH Kênh T thượng lưu Cầu Kháng xã Mỹ Chánh | DTL | Huyện Phù Mỹ | 0.04 | 0.04 | ||
8 | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình văn hóa | DVH | Huyện Phù Mỹ | 40.00 | 49.00 | ||
Bưu điện văn hóa xã Mỹ Châu | DVH | Huyện Phù Mỹ | 0.07 | 0.07 | ||
9 | Đất xây dựng cơ sở y tế | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình y tế | DYT | Huyện Phù Mỹ | 3.00 | 3.00 | ||
10 | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình giáo dục | DGD | Huyện Phù Mỹ | 25.00 | 25.00 | ||
Qh Mở rộng trường Mẫu giáo thôn An Lạc 2 xã Mỹ Hòa | DGD | Huyện Phù Mỹ | 0.07 | 0.07 | ||
11 | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình thể thao | DTT | Huyện Phù Mỹ | 7.00 | 7.00 | ||
Quy hoạch khu thể thao xã Mỹ Chánh Tây | DTT | Huyện Phù Mỹ | 0.70 | 0.70 | ||
12 | Đất công trình năng lượng | |||||
Nhà máy điện năng lượng mặt trời Mỹ An- Mỹ Thắng | DNL | Huyện Phù Mỹ | 120.48 | 120.48 | ||
Nhày máy điện mặt trời Mỹ Trinh | DNL | Huyện Phù Mỹ | 50.00 | 50.00 | ||
Nhà máy điện mặt trời Chánh Thuận | DNL | Huyện Phù Mỹ | 50.00 | 50.00 | ||
Nhà máy điện gió Mỹ An | DNL | Huyện Phù Mỹ | 18.00 | 18.00 | ||
Nhà máy điện gió Phù Mỹ (Ngoài khơi) | DNL | Huyện Phù Mỹ | 44.00 | 44.00 | ||
Nhà máy điện gió Mỹ Đức | DNL | Huyện Phù Mỹ | 35.00 | 35.00 | ||
Nhà máy điện gió Mỹ Chánh | DNL | Huyện Phù Mỹ | 35.00 | 35.00 | ||
Nhà máy điện mặt trời | DNL | Huyện Phù Mỹ | 0.23 | 0.23 | ||
Nhà máy điện mặt trời | DNL | Huyện Phù Mỹ | 0.24 | 0.24 | ||
Nhà máy điện mặt trời | DNL | Huyện Phù Mỹ | 0.18 | 0.18 | ||
Nhà máy điện mặt trời Mỹ Hiệp | DNL | Huyện Phù Mỹ | 29.56 | 29.56 | ||
Nhà máy điện năng lượng mặt trời Thành Long Bình Định | DNL | Huyện Phù Mỹ | 50.00 | 50.00 | ||
Nhà máy điện năng lượng mặt trời Europlast Bình Định | DNL | Huyện Phù Mỹ | 65.00 | 65.00 | ||
Nhà máy điện mặt trời Mỹ Châu | DNL | Huyện Phù Mỹ | 80.60 | 80.60 | ||
Nhà máy điện mặt trời Mỹ Thắng | DNL | Huyện Phù Mỹ | 60.00 | 60.00 | ||
Nhà máy điện mặt trời Mỹ Thành | DNL | Huyện Phù Mỹ | 60.00 | 60.00 | ||
13 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | |||||
Quỹ đất tu bổ và mở rộng các di tích lịch sử văn hóa | DDT | Huyện Phù Mỹ | 10.00 | 10.00 | ||
14 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | |||||
Bãi chứa rác thải Phú Nhiêu | DRA | Huyện Phù Mỹ | 30.00 | 30.00 | ||
15 | Đất cơ sở tôn giáo | |||||
Mở rộng chùa Tịnh Quang | TON | Huyện Phù Mỹ | 0.45 | 0.45 | ||
16 | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | |||||
QH mở rộng nghĩa trang | NTD | Huyện Phù Mỹ | 15.00 | 15.00 | ||
17 | Đất sinh hoạt cộng đồng | |||||
Quy hoạch trụ sở thôn Trung Thứ | DSH | Huyện Phù Mỹ | 0.05 | 0.05 | ||
18 | Đất ở tại nông thôn | |||||
Đất ở nông thôn huyện Phù Mỹ | ONT | Huyện Phù Mỹ | 144.45 | 144.45 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Cát | ONT | Huyện Phù Mỹ | 3.88 | 3.88 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Chánh | ONT | Huyện Phù Mỹ | 1.36 | 1.36 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Chánh Tây | ONT | Huyện Phù Mỹ | 1.82 | 1.82 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Quang | ONT | Huyện Phù Mỹ | 1.20 | 1.20 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Hòa | ONT | Huyện Phù Mỹ | 1.76 | 1.76 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Trinh | ONT | Huyện Phù Mỹ | 2.19 | 2.19 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Phong | ONT | Huyện Phù Mỹ | 0.82 | 0.82 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Thành | ONT | Huyện Phù Mỹ | 2.40 | 2.40 | ||
Quỹ đất dọc đường ven biển đoạn Đề Gi - Mỹ Thành | ONT | Huyện Phù Mỹ | 193.10 | 193.10 | ||
Quy hoạch các điểm dân cư xã Mỹ Thọ | ONT | Huyện Phù Mỹ | 5.46 | 5.46 | ||
19 | Đất ở tại đô thị | |||||
Đất ở đô thị huyện Phù Mỹ | ODT | Huyện Phù Mỹ | 170.00 | 170.00 | ||
Khu đô thị Trà Quang Nam | ODT | Huyện Phù Mỹ | 27.50 | 27.50 | ||
III | CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | |||||
Chuyển đất trồng lúa sang đất cây lâu năm | CLN | Huyện Phù Mỹ | 69.00 | 69.00 | ||
Chuyển đất CSD sang đất trồng cây hàng năm khác | HNK | Huyện Phù Mỹ | 800.00 | 800.00 | ||
Trang trại chăn nuôi và trồng cây dược liệu | NKH | Huyện Phù Mỹ | 2.60 | 2.60 | ||
Quy hoạch dự án trồng rau sạch | NKH | Huyện Phù Mỹ | 5.00 | 5.00 | ||
Quy hoạch trang trại trồng rau | NKH | Huyện Phù Mỹ | 4.00 | 4.00 | ||
Trang trại chăn nuôi | NKH | Huyện Phù Mỹ | 0.35 | 0.35 | ||
Trang trại tổng hợp sản xuất nông nghiệp theo hướng sinh thái thôn Gia Vấn | NKH | Huyện Phù Mỹ | 28.15 | 28.15 | ||
QH trang trại chăn nuôi thôn Hội Khánh | NKH | Huyện Phù Mỹ | 1.38 | 1.38 | ||
QH khu chăn nuôi thôn Gia Vấn | NKH | Huyện Phù Mỹ | 1.83 | 1.83 | ||
Xây dựng trang trại trồng cây ăn quả kết hợp chăn nuôi thôn Trực Đạo | NKH | Huyện Phù Mỹ | 0.26 | 0.26 | ||
QH khu chăn nuôi vùng Hóc Môn thôn Hội Phú | NKH | Huyện Phù Mỹ | 1.20 | 1.20 |