21/03/2022 18:42:44 | 285
STT | Hạng mục | Mã quy hoạch |
vị trí (cấp huyện) |
Diện tích (ha) | ||
Quy hoạch | Hiện trạng | Tăng thêm | ||||
A | Công trình, dự án cấp quốc gia trên địa bàn tỉnh | |||||
1 | Đất quốc phòng | |||||
Khu Hậu Cứ | CQP | Huyện An Lão | 358.82 | 358.82 | ||
Xây dựng công trình chiến đấu điểm cao 712 | CQP | Huyện An Lão | 11.35 | 11.35 | ||
Khu phòng thủ của Ban chỉ huy quân sự huyện An Lão tại Dèo cạnh thị trấn An Lão | CQP | Huyện An Lão | 5.98 | 5.98 | ||
Nhà làm việc BCH quân sự xã | CQP | Huyện An Lão | 0.05 | 0.05 | ||
Xây dựng công trình chiến đấu điểm cao 712 | CQP | Huyện An Lão | 11.35 | 11.35 | ||
Khu phòng thủ của Ban chỉ huy quân sự huyện An Lão tại Dèo cạnh thị trấn An Lão | CQP | Huyện An Lão | 5.98 | 5.98 | ||
Khu Hậu Cứ | CQP | Huyện An Lão | 358.82 | 358.82 | ||
2 | Đất an ninh | |||||
Quỹ đất an ninh | CAN | Huyện An Lão | 4.00 | 4.00 | ||
B | CÔNG TRÌNH CẤP TỈNH | |||||
1 | Đất cụm công nghiệp | |||||
CCN Gò Bùi | SKN | Huyện An Lão | 11.70 | 11.70 | ||
CCN Gò Cây Duối | SKN | Huyện An Lão | 14.10 | 14.10 | ||
CCN Nam Gò Bùi | SKN | Huyện An Lão | 15.00 | 15.00 | ||
CCN Núi Một An Tân | SKN | Huyện An Lão | 13.00 | 13.00 | ||
2 | Đất thương mại dịch vụ | |||||
Khu du lịch sinh thái thung lũng An Toàn | TMD | Huyện An Lão | 100.00 | 100.00 | ||
Khu du lịch sinh thái hồ Hưng Long | TMD | Huyện An Lão | 50.00 | 50.00 | ||
Khu du lịch hồ Đồng Mít | TMD | Huyện An Lão | 50.00 | 50.00 | ||
Khu du lịch Suối Đá Ghe | TMD | Huyện An Lão | 10.00 | 10.00 | ||
Đất dịch vụ thương mại Đồng Lò Gạch | TMD | Huyện An Lão | 0.30 | 0.30 | ||
Trạm xăng dầu | TMD | Huyện An Lão | 0.14 | 0.14 | ||
3 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | |||||
Quỹ đất sản xuất kinh doanh | SKC | Huyện An Lão | 50.00 | 50.00 | ||
Nhà máy chế biến hàng lâm sản | SKC | Huyện An Lão | 0.80 | 0.80 | ||
4 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | |||||
Dự án khai Thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng thông thường | SKX | Huyện An Lão | 5.00 | 5.00 | ||
5 | Đất giao thông | |||||
Mở rộng ĐT 629 | DGT | Huyện An Lão | 49.20 | 49.20 | ||
Đất giao thông trên địa bàn huyện | DGT | Huyện An Lão | 79.89 | 79.89 | ||
Nâng cấp xây dựng cầu cạn tại đoạn ngập nước Trà Cong, tuyến ĐT.629 (Bồng Sơn-An Lão) | DGT | Huyện An Lão | 2.50 | 2.50 | ||
Dự án Xây dựng cơ sở hạng tầng thích ứng với biến đổi khí hậu cho đồng bào dân tộc tiếu số (CRIEM) | DGT | Huyện An Lão | 13.20 | 13.20 | ||
6 | Đất thủy lợi | |||||
Hồ Đồng Mít | DTL | Huyện An Lão | 726.30 | 726.30 | ||
Đất thủy lợi các xã | DTL | Huyện An Lão | 1.50 | 1.50 | ||
7 | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | |||||
Xây dựng nhà truyền thống | DVH | Huyện An Lão | 1.50 | 1.50 | ||
Quỹ đất xây dựng các công trình văn hóa | DVH | Huyện An Lão | 40.00 | 40.00 | ||
8 | Đất xây dựng cơ sở y tế | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình y tế | DYT | Huyện An Lão | 4.00 | 4.00 | ||
Xây mới trạm y tế xã An Hòa | DYT | Huyện An Lão | 0.20 | 0.20 | ||
9 | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình giáo dục | DGD | Huyện An Lão | 34.00 | 34.00 | ||
Nhà trẻ An Hòa khu Đồng Bàu | DGD | Huyện An Lão | 0.20 | 0.20 | ||
10 | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | |||||
Quỹ đất xây dựng các công trình thể thao | DTT | Huyện An Lão | 4.00 | 4.00 | ||
14 | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | |||||
Xây dựng nhà lưu niệm chi bộ Chính Nghĩa | DDT | Huyện An Lão | 0.96 | 0.96 | ||
Quỹ đất tu bổ và mở rộng các di tích lịch sử văn hóa | DDT | Huyện An Lão | 8.00 | 8.00 | ||
15 | Đất bãi thải, xử lý chất thải | |||||
Khu xử lý nước thải | DRA | Huyện An Lão | 12.82 | 12.82 | ||
Điểm chôn lấp rác thải thôn 4 | DRA | Huyện An Lão | 5.85 | 5.85 | ||
16 | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | |||||
Khu nghĩa địa Đất Hầm | NTD | Huyện An Lão | 2.00 | 2.00 | ||
Quỹ đất xây dựng nghĩa trang, nghĩa địa | NTD | Huyện An Lão | 20.00 | 20.00 | ||
17 | Đất chợ | |||||
Chợ An Hòa | DCH | Huyện An Lão | 1.04 | 1.04 | ||
18 | Đất ở tại nông thôn | |||||
Đất ở nông thôn huyện An Lão | ONT | Huyện An Lão | 188.11 | 188.11 | ||
Đất ở nông thôn | ONT | Huyện An Lão | 108.73 | 108.73 | ||
19 | Đất ở tại đô thị | |||||
Đất ở thị trấn An Lão | ODT | Huyện An Lão | 155.00 | 155.00 | ||
Đất ở đô thị | ODT | Huyện An Lão | 4.47 | 4.47 | ||
20 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | |||||
Xây dựng trung tâm cứu hộ động vật | TSC | Huyện An Lão | 5.00 | 5.00 | ||
III | CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | |||||
Chuyển đất trồng lúa sang đất cây lâu năm | CLN | Huyện An Lão | 74.00 | 74.00 | ||
Chuyển đất rừng phòng hộ sang rừng đặc dụng | RDD | Huyện An Lão | 3,262.00 | 3,262.00 |